Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fuse
US
UK
verb
The metals fuse at a relatively low temperature
blend
merge
unite
combine
compound
mix
commingle
coalesce
flow
or
come
together
consolidate
amalgamate
melt