Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
merge
/mɜ:dʒ/
US
UK
Động từ
hoà lẫn, lẫn vào, nhập vào; sáp nhập
the
two
marching
columns
move
closer
and
finally
merged
[
together
]
hai hàng quân diễu hành lại gần nhau hơn và cuối cùng đã hoà vào nhau
we
can
merge
our
two
small
businesses
[
together
]
into
one
larger
one
chúng ta có thể cho hai cơ sở kinh doanh nhỏ của chúng ta nhập vào nhau thành một cơ sở lớn hơn
twilight
merged
into
total
darkness
hoàng hôn hoà dần vào màn đêm
* Các từ tương tự:
mergence
,
merger