fundamental
/fʌndə'mentl/
Tính từ
cơ bản, chủ yếu
có những khác nhau cơ bản về niềm tin tôn giáo giữa anh và tôi
quy tắc cơ bản của toán học
mối quan tâm chủ yếu của anh ta là lo cho hạnh phúc của nàng
làm việc cật lực là điều cơ bản đưa đến thành công
Danh từ
(thường số nhiều)
nền tảng
nền tảng của triết học