Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fee
US
UK
noun
The membership fee is œ
charge
price
cost
fare
bill
tariff
toll
Colloq
damage
(
s
)
What is your fee per hour for proofreading?
pay
payment
emolument
compensation
recompense
honorarium
remuneration
rate
wage
(
s
)
stipend
salary
* Các từ tương tự:
feeble
,
feeble-minded
,
feed
,
feel
,
feeler
,
feeling