Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
compensation
/,kɒmpen'sei∫n/
US
UK
Danh từ
sự đền bù, sự bồi thường
vật đền bù, vât bồi thường
my
job
is
hard
,
but
it
has
its
compensations
công việc của tôi cực nhọc thật, nhưng cũng có những cái bù đắp lại
* Các từ tương tự:
Compensation principle
,
Compensation rules
,
Compensation tests
,
compensation theorem
,
compensational