Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extricate
US
UK
verb
You helped extricate me from a terrible predicament
unravel
disentangle
untangle
disengage
(
set
)
free
turn
loose
release
liberate
rescue
save
deliver