Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extricate
/'ekstrikeit/
US
UK
Động từ
(+ from)
gỡ ra, giải thoát
I
managed
to
extricate
myself
from
the
situation
by
telling
a
small
lie
tôi xoay xở tìm cách gỡ khỏi tình thế ấy bằng cách nói dối một tí chút