Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
evict
US
UK
verb
The landlord evicted us for non-payment of rent
oust
dislodge
turn
out
(
of
house
and
home
)
expel
eject
remove
dispossess
put
out
Law
disseise
or
disseize
Colloq
toss
or
throw
or
kick
or
boot
out
Brit
turf
out
* Các từ tương tự:
eviction