Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
erupt
US
UK
verb
The volcano erupted ash and lava
eject
discharge
expel
emit
burst
forth
or
out
blow
up
explode
spew
forth
or
out
break
out
spout
vomit
(
up
or
forth
)
throw
up
or
off
spit
out
or
up
belch
(
forth
)
gush
A boil erupted on his chin
appear
come
out
break
out
* Các từ tương tự:
eruption