Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gush
/gʌ∫/
US
UK
Động từ
phọt ra
blood
gushing
out
from
a
wound
máu phọt ra từ vết thương
(+ over) tuôn ra hàng tràng, bộc lộ tràn trề
a
young
mother
gushing
over
a
baby
bà mẹ trẻ tuôn ra hàng tràng lời nựng con
Danh từ
sự phọt ra
a
gush
of
anger
cơn giận đùng đùng
* Các từ tương tự:
gusher
,
gushily
,
gushiness
,
gushing
,
gushingly
,
gushy