Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
enumerate
/i'nju:məreit/
/i'nu:məreit/
US
UK
Động từ
liệt kê
she enumerates the items we had to buy: sugar, tea, soap, ect.
bà ta liệt kê các thứ chúng tôi phải mua: đường, trà, xà phòng v.v…