Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
encircle
US
UK
verb
When the horde encircled the castle we thought we were doomed
surround
gird
circle
enclose
ring
encompass
compass
confine
hem
or
hold
in
wreathe