Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wreathe
/ri:ð/
US
UK
Động từ
bao phủ
the
hills
were
wreathed
in
mist
các ngọn đồi bao phủ trong sương mù
her
face
was
wreathed
in
smiles
mặt cô ta lúc nào cũng nở nụ cười
quấn, cuộn
the
snake
wreathed
itself
round
the
branch
con rắn quấn mình quanh cành cây
cuồn cuộn
smoke
wreathes
slowly
upwards
khói cuồn cuộn bay lên chầm chậm