Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
compass
/'kʌmpəs/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác magnetic compass) la bàn
(cách viết khác compasses) cái compa
a
pair
of
compasses
cái compa
phạm vi, vòng, tầm
beyond
the
compass
of
the
human
mind
vượt quá tầm trí tuệ của con người
tầm âm (của một ca sĩ)
Động từ
(cổ)
như encompass
xem
encompass
* Các từ tương tự:
compass bearing
,
compass deviation
,
compass needle
,
compass-card
,
compass-plane
,
compass-saw
,
compass-window
,
compassable
,
compassion