Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
emblem
US
UK
noun
The white knight's emblem was a pair of crossed flaming swords
badge
insigne
symbol
representation
device
seal
crest
token
sign
trade
mark
logotype
or
logo
* Các từ tương tự:
emblematic