Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
badge
/bædʒ/
US
UK
Danh từ
huy hiệu, phù hiệu
a
cap
badge
huy hiệu ở mũ (của quân nhân…)
biểu tượng
chains
are
badge
of
slavery
xiềng xích là biểu tượng của sự nô lệ
* Các từ tương tự:
badge reader
,
badger
,
badger-baiting
,
badger-drawing
,
badger-fly
,
badger-legged