Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embittered
US
UK
adjective
His conviction for fraud left him an embittered man
bitter
resentful
sour
soured
caustic
acrimonious
acid
envenomed
angry
choleric
rancorous