Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embitter
/im'bitə[r]/
US
UK
Động từ
làm cay đắng
embittered
by
repeated
failures
cay đắng vì những thất bại liên tục
* Các từ tương tự:
embitterment