Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embitter
/ɪmˈbɪtɚ/
US
UK
verb
-ters; -tered; -tering
[+ obj] :to cause bitter feelings in (someone)
The
soldier
was
embittered
by
the
war
.