Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embarrass
US
UK
verb
He embarrassed his colleagues by his bad manners
disconcert
discomfit
chagrin
abash
shame
mortify
humble
humiliate
discountenance
discompose
fluster
upset
distress
disgrace
Colloq
show
up
* Các từ tương tự:
embarrassed
,
embarrassing
,
embarrassment