Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embarrassed
/im'bærəst/
US
UK
Tính từ
lúng túng, bối rối; ngượng
bị ngăn trở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắc nợ đìa
* Các từ tương tự:
embarrassedly