Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fluster
/'flʌstə[r]/
US
UK
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm bối rối; làm hồi hộp; làm cuống lên
don't
get
flustered
đừng có cuống lên!
Danh từ
sự bối rối, sự hồi hộp
in a fluster
bối rối; hồi hộp
* Các từ tương tự:
flusterate
,
flusteration