Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
embarrass
/im'bærəs/
US
UK
Động từ
làm lúng túng, làm bối rối
I
was
embarrassed
by
his
comments
about
my
clothes
tôi bối rối vì những lời bình phẩm của anh ta về quần áo tôi mặc
financially
embarrassed
lúng túng về tài chính
* Các từ tương tự:
embarrassed
,
embarrassedly
,
embarrassiment
,
embarrassing
,
embarrassingly
,
embarrassment