Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
educate
US
UK
verb
It is the responsibility of the state to educate the people
teach
train
instruct
edify
tutor
school
inform
enlighten
indoctrinate
inculcate
coach
drill
prepare
ready
rear
bring
up
cultivate
develop
civilize
* Các từ tương tự:
educated