Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indoctrinate
/in'dɒktrineit/
US
UK
Động từ
truyền thụ
teachers
who
indoctrinate
children
with
antisocial
theories
những thầy giáo truyền thụ cho trẻ em những lý thuyết phản xã hội