Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
educate
/'edjʊkeit/
US
UK
Động từ
educate somebody [in something]
giáo dục, dạy dỗ
parents
should
educate
their
children
to
behave
well
cha mẹ phải dạy dỗ con cái biết cách cư xử tốt
where
were
you
educated
?
anh học ở trường nào?
* Các từ tương tự:
educated