Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
educated
/'edjʊkeitid/
US
UK
Tính từ
có giáo dục, có học
a
highly
educated
woman
người phụ nữ có trình độ giáo dục cao
an educated guess
dự đoán dựa trên kinh nghiệm (thường là đúng)