Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drab
US
UK
adjective
She wore drab clothes and no make-up
dull
colourless
dreary
dingy
lacklustre
lustreless
dismal
cheerless
grey
sombre