Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drab
/ˈdræb/
US
UK
adjective
drabber; drabbest
[also more ~; most ~] :not bright or colorful :too plain or dull to be interesting
drab
buildings
/
clothes
/
offices
/
rooms
He
lives
a
drab
life
. -
see
also
olive
drab
* Các từ tương tự:
drabs