Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
drab
/dræb/
US
UK
Tính từ
buồn tẻ
a
drab
existence
một cuộc sống buồn tẻ
dressed
in
crab
colours
mặc quần áo màu tối
* Các từ tương tự:
drabbet
,
drabble
,
drably
,
drabness