Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
distaste
/dis'teist/
US
UK
Danh từ
(+ for)
sự không thích, sự không ưa
she
looked
at
his
shabby
clothes
with
distaste
cô ta nhìn quần áo tồi tàn của chàng với vẻ không thích
a
distaste
for
town
life
sự không thích cuộc sống thành thị
* Các từ tương tự:
distasteful
,
distastefully
,
distastefulness