Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disband
/dis'bænd/
US
UK
Động từ
giải thể
the
regiment
disbanded
when
the
war
was
over
khi chiến tranh kết thúc, trung đoàn giải thể
* Các từ tương tự:
disbandment