Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
disband
US
UK
verb
After the war, the special spy force was disbanded
disperse
disorganize
scatter
break
up
dissolve
demobilize
deactivate
retire