Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
deserter
US
UK
noun
Deserters are shot when caught
runaway
fugitive
escapee
absconder
defector
renegade
outlaw
traitor
turncoat
Colloq
rat