Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outlaw
/'aʊtlɔ:/
US
UK
Danh từ
người bị đặt ra ngoài vòng pháp luật (thời trước)
bands
of
outlaws
lived
in
the
forest
những lũ người bị đặt ra ngoài vòng pháp luật sống tụ tập trong rừng
Động từ
đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật
tuyên bố (cái gì) là bất hợp pháp