Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fugitive
/'fju:dʒətiv/
US
UK
Danh từ
fugitive [from] somebody (something)
người bỏ trốn
fugitive
from
a
country
ravaged
by
war
những người bỏ trốn (lánh nạn) khỏi một nước bị chiến tranh tàn phá
a
fugitive
from
justice
một người trốn công lý
Tính từ
bỏ trốn
a
fugitive
criminal
một tên tội phạm bỏ trốn
thoáng qua
fugitive
impressions
những ấn tượng thoáng qua