Động từ
rủa, chửi rủa, nguyền rủa
anh ta nguyền rủa vận rủi của mình
tôi rủa cô ta đã làm hỏng kế hoạch của tôi
be cursed with something
bị khổ sở vì bị (một chứng, một tật)
bị khổ sở vì sức khỏe yếu
Danh từ
lời rủa, lời chửi rủa, lời nguyền rủa
[nguyền] rủa ai
nguồn gốc tai họa, nguồn gốc nguy hại
mối nguy hại của nạn lạm phát
sự giàu có của ông ta lại là nguồn gốc tai họa cho ông
the curse
(số ít) (cũ, khẩu ngữ)
kinh nguyệt
hôm nay tôi có kinh