Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
cursed
/'kɜ:sid/
US
UK
Tính từ
đáng nguyền rủa
this
work
is
a
cursed
nuisance
công việc này là một chuyện đáng nguyền rủa
* Các từ tương tự:
cursedly
,
cursedness