criss-cross
    /'kriskrɒs/ /'kriskrɔ:s/
    
 
    
    Tính từ, Phó từ
    
    (thuộc ngữ)
    
    đan chéo nhau, cắt chéo nhau
    
    
    
    dây cáp điện đan chéo nhau trên vùng quê
    
    Động từ
    
    đan (cắt) chéo nhau
    
    
    
    các đường xe lửa cắt chéo nhau thành một mạng lưới dày đặc
    
    (+ with) đánh dấu bằng những đường chéo nhau
    
    
    
    tờ giấy chằng chịt những đường bút chì chéo nhau