Danh từ
dây cáp
(hàng hải) dây neo
tầm (đơn vị đo ở biển, bằng 1/10 hải lý, tức 200 yat)
dây cáp ngầm
(cách viết khác cablegram) điện báo cáp
Động từ
đánh điện báo; báo bằng điện báo
xin vui lòng viết hoặc đánh điện báo
đừng quên điện cho chúng tôi ngay khi ông đến nhé
gửi (tiền, tin…) bằng điện báo
tin ông ấy mất được đánh điện báo cho gia đình