Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
erect
/i'rekt/
US
UK
Tính từ
dựng đứng
stand
erect
đứng thẳng người
cương cứng (dương vật…)
Động từ
dựng
erect
a
monument
dựng một đài kỷ niệm
erect
a
tent
dựng lều
* Các từ tương tự:
erectable
,
erecter
,
erectile
,
erectility
,
erection
,
erectly
,
erectness
,
erectopatent
,
erector