Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crank
US
UK
noun
Pay no attention to Jason, he's just a crank
eccentric
character
oddity
Colloq
nut
Slang
Brit
nutter
nutcase
The restaurant is patronized mainly by health-food cranks
monomaniac
zealot
fanatic
* Các từ tương tự:
cranky