Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oddity
/'ɒditi/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác oddness) sự kỳ cục
I
am
puzzled
by
the
oddity
of
her
behaviour
tôi thật khó xử trước thái độ kỳ cục của cô ta
người kỳ cục; vật kỳ cục; sự việc kỳ cục
he's
something
of
an
oddity
in
the
neighbourhood
anh ta là một người hơi kỳ cục trong đám người hàng xóm ở quanh đấy