convenience
/kən'vi:niəns/
Danh từ
sự tiện lợi, sự thuận tiện
tôi để các sách tra khảo gần bàn cho tiện dùng
tiện nghi
nhà có mọi tiện nghi hiện đại
(Anh, nói trại) nhà vệ sinh công cộng
of one's convenience
tùy ý
với nhà lưu động anh có thể tùy ý nghỉ chỗ nào cũng được mà không lệ thuộc vào khách sạn
at your earliest convenience
(thương mại) càng sớm càng tốt
a flag of convenience