Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
caravan
/'kærəvæn/
US
UK
Danh từ
(từ Mỹ trailer) xe moóc, nhà lưu động
đoàn (người bộ hành, người đi buôn) vượt qua sa mạc
Động từ
(-nn-) (thường go caravanning)
đi nghỉ bằng xe moóc
we're
going
caravanning
in
Spain
this
summer
mùa hè này chúng tôi đi nghỉ ở Tây Ban Nha bằng xe moóc
* Các từ tương tự:
caravan-site
,
caravanner
,
caravanserai