Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clapper
/'klæpə[r]/
US
UK
Danh từ
quả lắc (chuông)
like the clappers
nhanh và mạnh
run
like
the
clappers
chạy nhanh như lao
* Các từ tương tự:
clapperclaw