Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
casting
/'kɑ:stiŋ/
US
UK
vật đúc
sự chọn diễn viên (cho một vở kịch…)
a
strange
bit
of
casting
một kiểu lựa chọn diễn viên khá lạ lùng
* Các từ tương tự:
casting out
,
casting resin
,
casting vote
,
casting-net
,
casting-voice