Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
casting
/ˈkæstɪŋ/
/Brit ˈkɑːstɪŋ/
US
UK
noun
plural -ings
[count] :something made from material that hardens in a mold
The
workers
make
metal
castings
for
truck
engines
.