Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
caste
US
UK
noun
The women of her caste practised suttee
(
social
)
class
rank
order
level
stratum
standing
position
station
status
estate