Danh từ
bàn chải
bài chải quần áo
bàn chải đánh răng
(số ít) sự chải
chải kỹ quần áo
sự quệt phải
anh ta quệt cách tay vào làm chiếc cốc trên bàn rơi xuống
đuôi [con] cáo
bãi cây bụi
cuộc chạm trán chốc lát
cuộc chạm trán chốc lát với cảnh sát
tarred with the same brush
Động từ
chải
chải quần áo
đánh răng
đánh sạch răng
sướt qua, quệt phải
tay anh ta sướt qua tay nàng
brush against (by; past) somebody (something)
sướt qua
cô ta sướt qua anh mà không nói câu nào
brush somebody (something) aside
bỏ qua, phớt qua
anh ta phớt qua ý kiến phản đối của tôi đối với kế hoạch của anh
brush something away (off)
chải đi, phủi đi
chải bùn bám ở quần
brush oneself (something) down
chải sạch
áo choàng của anh cần chải sạch, bụi đầy lên đấy
brush off
được chải sạch
bùn dễ chải sạch khi khô
brush somebody off
(khẩu ngữ)
phớt lờ ai
anh ta rất say mê cô ta, nhưng cô ta luôn luôn phớt lờ anh
brush something up; brush up on something
ôn lại, luyện lại
tôi phải luyện tập lại tiếng Pháp của tôi trước khi tôi đi Pa-ri